Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å sture
Hiện tại chỉ ngôi
sturer
Quá khứ
sturte
Động tính từ quá khứ
sturt
Động tính từ hiện tại
—
sture
Buồn
,
rầu rĩ
.
Han sitter og
sturer
.
Tham khảo
sửa
"
sture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)