Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /styˈdɛn.tə(n)ˌsteː.də(n)/
  • (tập tin)
  • Tách âm: stu‧den‧ten‧ste‧den

Danh từ

sửa

studentensteden

  1. Dạng số nhiều của studentenstad.