Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪk.ˌnɑɪn/

Danh từ

sửa

strychnine /ˈstrɪk.ˌnɑɪn/

  1. Dược Stricnin.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stʁik.nin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
strychnine
/stʁik.nin/
strychnine
/stʁik.nin/

strychnine gc /stʁik.nin/

  1. (Dược học) Stricnin.

Tham khảo

sửa