structurally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrək.tʃə.rəl.li/
Phó từ
sửastructurally /ˈstrək.tʃə.rəl.li/
- Xem structural
Tham khảo
sửa- "structurally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
structurally /ˈstrək.tʃə.rəl.li/