Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stroʊ.ˈfænt.θən/

Danh từ

sửa

strophanthin /stroʊ.ˈfænt.θən/

  1. (Dược học) Strofantin.

Tham khảo

sửa