Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stʁa.tɛʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stratège
/stʁa.tɛʒ/
stratèges
/stʁa.tɛʒ/

stratège /stʁa.tɛʒ/

  1. Nhà chiến lược.
  2. Thống tướng.
  3. (Sử học) Tư lệnh (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

sửa