strapontin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stʁa.pɔ̃.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
strapontin /stʁa.pɔ̃.tɛ̃/ |
strapontins /stʁa.pɔ̃.tɛ̃/ |
strapontin gđ /stʁa.pɔ̃.tɛ̃/
- Ghế phụ (trong xe khách hoặc trong rạp hát).
Tham khảo
sửa- "strapontin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)