Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stʁa.pɔ̃.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
strapontin
/stʁa.pɔ̃.tɛ̃/
strapontins
/stʁa.pɔ̃.tɛ̃/

strapontin /stʁa.pɔ̃.tɛ̃/

  1. Ghế phụ (trong xe khách hoặc trong rạp hát).

Tham khảo

sửa