stipule
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪ.ˌpjuːəl/
Danh từ
sửastipule /ˈstɪ.ˌpjuːəl/
- (Thực vật học) Lá kèm.
Tham khảo
sửa- "stipule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sti.pyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stipule /sti.pyl/ |
stipule /sti.pyl/ |
stipule gc /sti.pyl/
- (Thực vật học) Lá kèm.
Tham khảo
sửa- "stipule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)