Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪ.ˌpjuːəl/

Danh từ

sửa

stipule /ˈstɪ.ˌpjuːəl/

  1. (Thực vật học) Lá kèm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stipule
/sti.pyl/
stipule
/sti.pyl/

stipule gc /sti.pyl/

  1. (Thực vật học) Lá kèm.

Tham khảo

sửa