Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪŋk.ˈhɔrn/

Danh từ

sửa

stink-horn /ˈstɪŋk.ˈhɔrn/

  1. (Thực vật học) Nấm lõ chó.

Tham khảo

sửa