stimulerende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stimulerende |
gt | (stimulerende | |
Số nhiều | (stimulerende) | |
Cấp | so sánh | — |
cao | ? |
stimulerende
- Kích thích.
- Kaffe virker stimulerende.
- å ta/bruke stimulerende midler
Tham khảo
sửa- "stimulerende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)