Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stɪɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

stigmatically /stɪɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem stigmatic

Tham khảo

sửa