Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

steroidal

Tính từ sửa

  1. Tăng động, bị kích động như vừa uống thuốc.
    But among all those steroidal rabbits and this hooded person laying literal eggs. (Nhưng trong số tất cả những con thỏ tăng động kia và người đội mũ trùm đang đẻ trứng bằng chữ này).

Tham khảo sửa