Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌstɛr.i.ˈɑːs.kə.pi/

Danh từ

sửa

stereoscopy /ˌstɛr.i.ˈɑːs.kə.pi/

  1. Khoa nhìn nổi.

Tham khảo

sửa