stercoral
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
stercoral
Tham khảo sửa
- "stercoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
stercoral
- (Sinh vật học) (thuộc) phân.
- Fistule stercorale — (y học) rò phân
Tham khảo sửa
- "stercoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)