Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛp.ˌfɑː.ðɜː/

Danh từ

sửa

stepfather /ˈstɛp.ˌfɑː.ðɜː/

  1. Bố dượng.

Tham khảo

sửa