Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsti.ə.ˌtɑɪt/

Danh từ

sửa

steatite /ˈsti.ə.ˌtɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Steatit.

Tham khảo

sửa