Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
staut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
staut
gt
staut
Số nhiều
staute
Cấp
so sánh
—
cao
—
staut
Cường tráng
,
oai vệ
,
uy nghi
,
uy phong
.
staute
karer
Tham khảo
sửa
"
staut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)