statelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | statelig |
gt | statelig | |
Số nhiều | statelige | |
Cấp | so sánh | stateligere |
cao | stateligst |
statelig
- Oai vệ, oai nghiêm, hùng tráng.
- Han har en statelig skikkelse.
- en statelig gammel dame
Tham khảo
sửa- "statelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)