Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
statère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sta.tɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
statère
/sta.tɛʁ/
statères
/sta.tɛʁ/
statère
gđ
/sta.tɛʁ/
(
Sử học
)
Xtate
(đơn vị trọng lượng; đồng tiền cổ Hy Lạp).
Tham khảo
sửa
"
statère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)