star-gazer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑːr.ˈɡeɪ.zɜː/
Danh từ
sửastar-gazer /ˈstɑːr.ˈɡeɪ.zɜː/
- (Đùa cợt) Nhà thiên văn học.
Tham khảo
sửa- "star-gazer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
star-gazer /ˈstɑːr.ˈɡeɪ.zɜː/