Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

stanzaed

  1. (Thuộc) Đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ.
  2. (Thuộc) Xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt.

Tham khảo

sửa