Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstæ.nɪk/

Tính từ

sửa

stannic /ˈstæ.nɪk/

  1. (Hoá học) Stannic.
    stannic acid — axit stannic

Tham khảo

sửa