standardisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửastandardisation
- Sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy.
Tham khảo
sửa- "standardisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɑ̃.daʁ.di.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
standardisation /stɑ̃.daʁ.di.za.sjɔ̃/ |
standardisation /stɑ̃.daʁ.di.za.sjɔ̃/ |
standardisation gc /stɑ̃.daʁ.di.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "standardisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)