Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstæ.mɜ.ːɜː/

Danh từ sửa

stammerer /ˈstæ.mɜ.ːɜː/

  1. Người nói lắp.

Tham khảo sửa