Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

stagnations

  1. Dạng số nhiều của stagnation.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

stagnations gc

  1. Dạng số nhiều của stagnation.