Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít stadighet stadigheta, stadigheten
Số nhiều

stadighet gđc

  1. Sự đều đặn, liên tục.
    Han mangler stadighet.
    til stadighet — Đều đặn, liên tục.

Tham khảo sửa