Xem thêm: Stabilisatoren

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

stabilisatoren

  1. Dạng số nhiều của stabilisator.

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Danh từ

sửa

stabilisatoren 

  1. Dạng xác định số ít của stabilisator

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa

stabilisatoren 

  1. Dạng xác định số ít của stabilisator