Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å størkne
Hiện tại chỉ ngôi størkner
Quá khứ størkna, størknet
Động tính từ quá khứ størkna, størknet
Động tính từ hiện tại

størkne

  1. Đông lại, đặc lại, đông đặc.
    Blodet/Sementen størknet.

Tham khảo sửa