størkne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å størkne |
Hiện tại chỉ ngôi | størkner |
Quá khứ | størkna, størknet |
Động tính từ quá khứ | størkna, størknet |
Động tính từ hiện tại | — |
størkne
- Đông lại, đặc lại, đông đặc.
- Blodet/Sementen størknet.
Tham khảo
sửa- "størkne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)