sténotypiste
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sténotypistes /ste.nɔ.ti.pist/ |
sténotypistes /ste.nɔ.ti.pist/ |
Số nhiều | sténotypistes /ste.nɔ.ti.pist/ |
sténotypistes /ste.nɔ.ti.pist/ |
sténotypiste
Tham khảo
sửa- "sténotypiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)