Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/stɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
stère
/stɛʁ/
stères
/stɛʁ/
stère
gđ
/stɛʁ/
(
Khoa đo lường
)
Thước khối
(củi, gỗ).
Tham khảo
sửa
"
stère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)