Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spydig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
spydig
gt
spydig
Số nhiều
spydige
Cấp
so sánh
spydigere
cao
spydigst
spydig
Nhạo báng
,
chế nhạo
,
giễu cợt
.
Hvorfor er du så
spydig
?
en
spydig
bemerkning
Tham khảo
sửa
"
spydig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)