Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɪŋ.əld/

Danh từ

sửa

springald /ˈsprɪŋ.əld/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thiếu niên.

Tham khảo

sửa