Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɪŋ.ˈlɑːk/

Danh từ

sửa

spring-lock /ˈsprɪŋ.ˈlɑːk/

  1. Khoálò xo.

Tham khảo

sửa