spring-halt
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsprɪŋ.ˈhɔlt/
Danh từ sửa
spring-halt /ˈsprɪŋ.ˈhɔlt/
- (Thú y học) Sự bị chuột rút (chân sau ngựa).
Tham khảo sửa
- "spring-halt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spring-halt /ˈsprɪŋ.ˈhɔlt/