Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
språklig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
språklig
gt
(språklig
Số nhiều
(språklige) Thuộc về ngôn ngữ
Cấp
so sánh
ngôn từ.
cao
?
språklig
Han begikk flere
språklig
e bommerter.
Tham khảo
sửa
"
språklig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)