Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc språklig
gt (språklig
Số nhiều (språklige) Thuộc về ngôn ngữ
Cấp so sánh ngôn từ.
cao ?

språklig

  1. Han begikk flere språklige bommerter.

Tham khảo sửa