Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spɔ̃.ʒjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực spongieux
/spɔ̃.ʒjø/
spongieux
/spɔ̃.ʒjø/
Giống cái spongieuse
/spɔ̃.ʒjøz/
spongieuses
/spɔ̃.ʒjøz/

spongieux /spɔ̃.ʒjø/

  1. Xốp.
    Tissu spongieux des poumons — mô xốp của phổi
    Sol spongieux — đất xốp

Tham khảo

sửa