Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

spondyle

  1. (Giải phẫu) Đốt sống.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

spondyle

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đốt sống.

Tham khảo

sửa