Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑːn.ˌdi/

Danh từ

sửa

spondee /ˈspɑːn.ˌdi/

  1. Âm tiết xponđê (thơ).

Tham khảo

sửa