Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
splipy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
splipy
(
Thông tục
) (như)
slippery
.
Thành ngữ
sửa
to look (be) slippy
: (
Từ lóng
)
Vội vã
, đi
ba chân bốn cẳng
.
Tham khảo
sửa
"
splipy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)