Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spisse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å spisse
Hiện tại chỉ ngôi
spisser
Quá khứ
spissa
,
spisset
Động tính từ quá khứ
spissa
,
spisset
Động tính từ hiện tại
—
spisse
Làm cho
nhọn
,
chuốt
nhọn
.
å spisse
en blyant
å spisse
ører
— Lắng tai nghe.
Tham khảo
sửa
"
spisse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)