Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wəl.ti/

Danh từ

sửa

spiritualty /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wəl.ti/

  1. Xem spirituality

Tham khảo

sửa