spirite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spi.ʁit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spirites /spi.ʁit/ |
spirites /spi.ʁit/ |
Giống cái | spirites /spi.ʁit/ |
spirites /spi.ʁit/ |
spirite /spi.ʁit/
- Xem spiritisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | spirite /spi.ʁit/ |
spirites /spi.ʁit/ |
Số nhiều | spirite /spi.ʁit/ |
spirites /spi.ʁit/ |
spirite /spi.ʁit/
Tham khảo
sửa- "spirite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)