Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɑɪ.rənt/

Tính từ sửa

spirant /ˈspɑɪ.rənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Xát hẹp (âm).

Danh từ sửa

spirant /ˈspɑɪ.rənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm xát hẹp.

Tham khảo sửa