Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít spindelvev spindelveven, spindelvev et
Số nhiều

spindelvev gđt

  1. Mạng nhện.
    Det var fullt av spindelvev på loftet.

Tham khảo

sửa