spindelvev
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spindelvev | spindelveven, spindelvev et |
Số nhiều | — | — |
spindelvev gđt
- Mạng nhện.
- Det var fullt av spindelvev på loftet.
Tham khảo
sửa- "spindelvev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)