spinal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑɪ.nᵊl/
Tính từ
sửaspinal /ˈspɑɪ.nᵊl/
- (Thuộc) Xương sống.
- spinal column — cột xương sống
- spinal cord — tuỷ sống
Tham khảo
sửa- "spinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spinal /spi.nal/ |
spinal /spi.nal/ |
Giống cái | spinal /spi.nal/ |
spinal /spi.nal/ |
spinal /spi.nal/
- (Giải phẫu) (thuộc) xương sống.
- Nerf spinal — dây thần kinh sống
Tham khảo
sửa- "spinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)