spikre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spikre |
Hiện tại chỉ ngôi | spikrer |
Quá khứ | spikra, spikret |
Động tính từ quá khứ | spikra, spikret |
Động tính từ hiện tại | — |
spikre
- Đóng đinh, đóng đanh.
- De hamret og spikret hele dagen.
- Døren var spikret igjen.
- å sitte som spikret — Dính chặt như đinh đóng cột.
Tham khảo
sửa- "spikre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)