spiker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spiker | spikeren |
Số nhiều | spiker, spikrer | spikrene |
spiker gđ
- Đinh, đanh.
- å slå i en spiker
- å dra/trekke ut en spiker
- Han er tynn som en spiker.
- å treffe spikeren på hodet — Nói đúng lời. Làm đúng việc. Đánh đúng chỗ.
- å koke suppe på en spiker — Lấy nước lã mà vã nên hồ
Tham khảo
sửa- "spiker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)