Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪ.klət/

Danh từ

sửa

spikelet /ˈspɑɪ.klət/

  1. (Thực vật học) Bông con.

Tham khảo

sửa