Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsfɪŋk.tɜ.ː.ɪk/

Tính từ

sửa

sphincteric /ˈsfɪŋk.tɜ.ː.ɪk/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) cơ thắt.

Tham khảo

sửa