Tiếng Anh

sửa
 
sphalerite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsfæ.lə.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

sphalerite /ˈsfæ.lə.ˌrɑɪt/

  1. (Khoáng) Xfalêrit.

Tham khảo

sửa